Đúng! Bạn có thể sửa ngữ pháp bằng nhiều ngôn ngữ. Trình sửa ngữ pháp này không giới hạn trong việc phát hiện và sửa ngữ pháp trong văn bản tiếng Anh vì nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ý, tiếng Indonesia, tiếng Ả Rập, v.v.
Đúng! Bạn có thể sửa ngữ pháp bằng nhiều ngôn ngữ. Trình sửa ngữ pháp này không giới hạn trong việc phát hiện và sửa ngữ pháp trong văn bản tiếng Anh vì nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ý, tiếng Indonesia, tiếng Ả Rập, v.v.
Khi bạn phạm sai lầm ở nơi làm việc hoặc trong một buổi họp mặt trang trọng, bạn nên đưa ra lời xin lỗi. Cách nói xin lỗi tiếng Anh trong tình huống này sẽ là:
1. I (want to) sincerely apologize. (Tôi (muốn) thành thật xin lỗi.)
2. I’d like to apologize for how I behaved/reacted. (Tôi muốn xin lỗi về cách tôi đã cư xử/phản ứng.)
3. I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.)
4. Sorry for the inconvenience caused. (Xin lỗi về sự bất tiện mà tôi đã gây ra.)
5. Sorry for the late reply. (Xin lỗi vì hồi âm muộn.)
6. Please forgive the lengthy delay. (Xin hãy thứ lỗi cho sự chậm trễ kéo dài.)
7. I’m truly sorry for the confusion. (Tôi thật sự xin lỗi vì đã hiểu nhầm.)
8. I’m sorry to bother you. (Tôi xin lỗi vì đã gây ra phiền phức cho bạn.)
9. Sorry I couldn’t attend the meeting. (Xin lỗi tôi không thể tham dự cuộc họp.)
• Thể hiện sự đồng cảm: I can imagine how my actions made you feel… (Tôi có thể tưởng tượng hành động của tôi khiến bạn cảm thấy như thế nào…)
• Chịu trách nhiệm: I realize I made a mistake… (Tôi nhận ra mình đã phạm sai lầm…)
• Đưa ra giải pháp: Let’s discuss how we can resolve this… (Hãy thảo luận về cách chúng ta có thể giải quyết vấn đề này…)
• Thể hiện sự hối tiếc: I wish I had handled things differently… (Tôi ước mình đã xử lý mọi việc khác đi…)
• Thể hiện sự thấu hiểu: I understand why you’re upset… (Tôi hiểu tại sao bạn lại khó chịu…)
Biết cách nói hoặc viết lời xin lỗi tiếng Anh sẽ giúp bạn biểu đạt sự hối lỗi chân thành và đồng cảm hơn trong các tình huống khác nhau. Hãy nhớ rằng tất cả chúng ta đều có thể mắc sai lầm. Điều quan trọng là bạn đang cố gắng thể hiện sự hối lỗi và hoàn thiện mình mỗi ngày.
Trong công việc, đôi khi bạn sẽ phạm một số sai lầm như: đi họp muộn, lỗi đánh máy trong tài liệu, hiểu lầm hoặc truyền đạt sai, chậm trễ trong việc trả lời email… Vậy nên cách viết email xin lỗi bằng tiếng Anh là hãy làm rõ ở phần tiêu đề email. Dưới đây là 10 dòng tiêu đề email để bạn có thể bắt đầu:
• Apologies for the Miscommunication Earlier (Xin lỗi vì sự hiểu lầm trước đó)
• Regarding the Missed Deadline – My Sincere Apologies (Về sự trễ hẹn – Thành thật xin lỗi)
• Corrected Document Attached – Apologies for the Error (Đã đính kèm tài liệu đã sửa – Xin lỗi về lỗi gửi tài liệu)
• Running Late – Please Accept My Apologies (Tôi đến muộn – Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi)
• Delayed Response – My Apologies (Sự phản hồi chậm trễ – Lời xin lỗi của tôi)
• Error in Report – Sincere Apologies for the Oversight (Lỗi trong báo cáo – Lời xin lỗi chân thành)
• Meeting Mix-Up – My Apologies (Sự nhầm lẫn trong cuộc họp – Lời xin lỗi chân thành)
• Apology for Accidentally Skipping Your Presentation Turn (Xin lỗi vì đã vô tình bỏ qua lượt thuyết trình của bạn)
• Apologies for the Accidental Deletion of Shared Files (Xin lỗi vì vô tình xóa các tập tin được chia sẻ)
• Sincere Apologies for My Remarks in Today’s Meeting (Thành thật xin lỗi về phát biểu của tôi trong cuộc họp hôm nay)
Để viết email xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh thể hiện sự chân thành thì sau đây là một số mẫu câu bạn có thể áp dụng:
• I’m really sorry that I’ve kept you waiting… (Tôi thực sự xin lỗi vì đã để bạn phải chờ đợi…)
• I’d like to apologize for the delay caused… (Tôi muốn xin lỗi vì sự chậm trễ đã gây ra…)
• I’m so sorry for misplacing your order… (Tôi rất xin lỗi vì đã đặt nhầm đơn hàng của bạn…)
• I shouldn’t have done that. I’m really sorry for that… (Đáng lẽ tôi không nên làm điều đó. Tôi thực sự xin lỗi vì chuyện đó…)
Việc đưa ra giải pháp là một cách tuyệt vời để lấy lại niềm tin của khách hàng. Hãy cho họ biết bạn đã làm gì để khắc phục lỗi.
• We’ve diagnosed the issue with your system… (Chúng tôi đã chẩn đoán sự cố với hệ thống của bạn…)
• I’ve now processed your delivery and tagged it as a priority… (Bây giờ tôi đã xử lý việc giao hàng của bạn và gắn thẻ ưu tiên cho nó…)
• To fix this issue, all you have to do is…( Để khắc phục vấn đề này, tất cả những gì bạn phải làm là…)
• I apologize for my delay; Unexpected traffic held me up. (Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ của mình; Sự cố giao thông khiến tôi không đến đúng giờ.)
• Please forgive my tardiness; I got caught up in a last-minute task. (Xin hãy tha lỗi cho sự chậm trễ của tôi; Tôi bị cuốn vào một nhiệm vụ vào phút cuối.)
• My sincere apologies for being late; I encountered a transportation issue. (Tôi chân thành xin lỗi vì đã đến muộn; Tôi gặp phải một vấn đề về vận chuyển.)
• I regret not being on time; I got stuck in a meeting that took longer than expected. (Tôi rất tiếc đã không đến đúng giờ; Tôi bị mắc kẹt trong một cuộc họp kéo dài hơn dự kiến.)
• I apologize for my rudeness earlier; I was under a lot of stress. (Tôi xin lỗi vì sự thô lỗ của tôi trước đó; Tôi đã phải chịu rất nhiều áp lực.)
• Please forgive me for my behavior; I didn’t mean to come across as rude. (Xin hãy tha thứ cho hành vi của tôi; Tôi không có ý tỏ ra thô lỗ.)
• I’m sorry if I offended you with my words; it wasn’t my intention. (Tôi xin lỗi nếu lời nói của tôi đã xúc phạm bạn; Đó không phải là ý định của tôi.)
• My sincere apologies for being curt; I realize it wasn’t necessary. (Tôi chân thành xin lỗi vì đã nói cộc lốc; Tôi nhận ra điều đó là không cần thiết.)
• I regret my tone; I should have behaved more respectfully. (Tôi hối hận vì giọng điệu của mình; Lẽ ra tôi nên cư xử một cách tôn trọng hơn.)
• I didn’t mean to hurt you. (Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.)
1. I truly regret my actions and the pain they caused you. (Anh/em thực sự hối hận về hành động của mình và nỗi đau đã gây ra cho em/anh.)
2. I apologize for my behavior; I didn’t mean to hurt you. (Anh/em xin lỗi về hành vi của mình; Anh/em không cố ý gây tổn thương cho em/anh.)
3. I’m truly sorry for what I said/did; it was thoughtless of me. (Anh/em thực sự xin lỗi vì những gì đã nói/làm; Anh/em thật thiếu suy nghĩ.)
4. I want you to know how sorry I am and that I’ll will fix all my mistakes. (Anh/em muốn em/anh biết rằng anh/em cảm thấy hối hận như thế nào và anh/em sẽ sửa chữa mọi lỗi lầm.)
5. Please forgive me; I don’t wanna lose you. (Hãy tha thứ cho anh/em; Anh/em không muốn đánh mất em/anh đâu).
6. Honey, I am sorry for my awful behaviour. I will never act that way again. Will you forgive me? (Em yêu, anh xin lỗi vì hành vi tồi tệ của mình. Anh sẽ không bao giờ hành động như vậy nữa. Em sẽ tha thứ cho anh chứ?)
7. I miss you so much. I am so sorry for hurting you. (Anh/em nhớ em/anh nhiều lắm. Anh/em xin lỗi vì đã làm tổn thương em/anh.)
• Apologize /əˈpolədʒaiz/: Xin lỗi
• Regretful /rəˈɡretf(ə)l/: Hối tiếc
• Penitent /ˈpen.ɪ.tənt/: Ăn năn, hối lỗi
• Contrite /kənˈtraɪt/: Tỏ rõ sự hối lỗi
• Remorseful /rəˈmôrsf(ə)l/: Hối hận
• Repentant /rɪˈpen.tənt/: Ăn năn
• Guilt-ridden /ˈɡɪltˌrɪd.ən/: Đầy tội lỗi
• Conscience-stricken: Lương tâm bị cắn rứt
• I deeply regret causing you any inconvenience. (Tôi vô cùng xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra cho bạn.)
• Please accept my sincere apologies for that mistake. (Hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi về sai lầm đó.)
• I apologize for my oversight in the matter. (Tôi xin lỗi vì sự sơ suất của tôi trong vấn đề này.)
• I’m really sorry for being late for our meeting. (Tôi thực sự xin lỗi vì đã đến trễ cuộc họp của chúng ta.)
• I’m truly sorry if my words hurt you. (Tôi thực sự xin lỗi nếu lời nói của tôi làm tổn thương bạn.)
• Please forgive me for my thoughtless actions. (Xin hãy tha thứ cho hành động thiếu suy nghĩ của tôi.)
• It’s all my fault and I take full responsibility. (Tất cả là lỗi của tôi và tôi xin chịu mọi trách nhiệm.)
• I owe you an apology for my thoughtless comments. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi vì những nhận xét thiếu suy nghĩ của tôi.)
• I’m extremely sorry for my behavior; I promise to do better. (Tôi vô cùng xin lỗi về hành vi của mình; Tôi hứa sẽ làm tốt hơn.)
• I’m sorry for any confusion my email may have caused. (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự hiểu lầm nào mà email của tôi có thể đã gây ra.)